Python là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ và linh hoạt, cung cấp nhiều loại toán tử để thực hiện các phép toán khác nhau. Trong blog này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các loại toán tử chính trong Python, bao gồm:
- Toán Tử Số Học
- Toán Tử So Sánh
- Toán Tử Gán
- Toán Tử Logic
- Toán Tử Bitwise
- Toán Tử Thành Viên
- Toán Tử Nhận Dạng
1. Toán Tử Số Học
Toán tử số học dùng để thực hiện các phép toán cơ bản như cộng, trừ, nhân, chia,...
| Toán Tử | Mô Tả | Ví Dụ |
|---|---|---|
+ | Cộng | 5 + 3 = 8 |
- | Trừ | 5 - 3 = 2 |
* | Nhân | 5 * 3 = 15 |
/ | Chia | 5 / 3 ≈ 1.67 |
% | Chia lấy dư | 5 % 3 = 2 |
** | Lũy thừa | 5 ** 3 = 125 |
// | Chia lấy nguyên | 5 // 3 = 1 |
2. Toán Tử So Sánh
Toán tử so sánh dùng để so sánh hai giá trị và trả về kết quả là True hoặc False.
| Toán Tử | Mô Tả | Ví Dụ |
|---|---|---|
== | Bằng | 5 == 3 → False |
!= | Không bằng | 5 != 3 → True |
> | Lớn hơn | 5 > 3 → True |
< | Nhỏ hơn | 5 < 3 → False |
>= | Lớn hơn hoặc bằng | 5 >= 3 → True |
<= | Nhỏ hơn hoặc bằng | 5 <= 3 → False |
3. Toán Tử Gán
Toán tử gán dùng để gán giá trị cho biến.
| Toán Tử | Mô Tả | Ví Dụ |
|---|---|---|
= | Gán giá trị | a = 5 |
+= | Cộng và gán | a += 3 (tương đương a = a + 3) |
-= | Trừ và gán | a -= 3 (tương đương a = a - 3) |
*= | Nhân và gán | a *= 3 (tương đương a = a * 3) |
/= | Chia và gán | a /= 3 (tương đương a = a / 3) |
%= | Chia lấy dư và gán | a %= 3 (tương đương a = a % 3) |
**= | Lũy thừa và gán | a **= 3 (tương đương a = a ** 3) |
//= | Chia lấy nguyên và gán | a //= 3 (tương đương a = a // 3) |
4. Toán Tử Logic
Toán tử logic dùng để thực hiện các phép toán logic và trả về kết quả là True hoặc False.
| Toán Tử | Mô Tả | Ví Dụ |
|---|---|---|
and | Và | True and False → False |
or | Hoặc | True or False → True |
not | Không | not True → False |
5. Toán Tử Bitwise
Toán tử bitwise dùng để thao tác trên các bit của số nguyên.
| Toán Tử | Mô Tả | Ví Dụ |
|---|---|---|
& | AND | 5 & 3 = 1 |
| | | OR | 5 | 3 = 7 |
^ | XOR | 5 ^ 3 = 6 |
~ | NOT | ~5 = -6 |
<< | Dịch trái | 5 << 1 = 10 |
>> | Dịch phải | 5 >> 1 = 2 |
6. Toán Tử Thành Viên
Toán tử thành viên dùng để kiểm tra xem một giá trị có phải là thành viên của một chuỗi, danh sách, hoặc bộ hay không.
| Toán Tử | Mô Tả | Ví Dụ |
|---|---|---|
in | Có trong | 'a' in 'apple' → True |
not in | Không có trong | 'b' not in 'apple' → True |
7. Toán Tử Nhận Dạng
Toán tử nhận dạng dùng để so sánh địa chỉ bộ nhớ của hai đối tượng.
| Toán Tử | Mô Tả | Ví Dụ |
|---|---|---|
is | Cùng là một đối tượng | a is b |
is not | Không cùng là một đối tượng | a is not b |
Kết Luận
Các toán tử trong Python rất phong phú và linh hoạt, cho phép chúng ta thực hiện nhiều loại phép toán khác nhau từ cơ bản đến phức tạp. Việc nắm vững các toán tử này là cơ bản để viết mã Python hiệu quả và chính xác. Hãy thử áp dụng các toán tử này trong các bài tập của bạn để hiểu rõ hơn về chúng!
Nhận xét
Đăng nhận xét